- Miễn phí giao hàng đến một số quận trong Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn) (Các quận sau không được giao giao miễn phí vì quá xa trung tâm Thành Phố Hồ Chí Minh: Củ Chi, Bình Chánh, Bình Dương, Thủ Đức, Quận 2, Quận 7, Quận 9, Hóc Môn, Bình Tân, Quận Tân Phú) .
- Các thành phố và tỉnh khác cước phí giao hàng tuỳ theo, xin xem bảng giá bên dưới.
- Miễn phí một thiệp cao cấp làm bằng tay.
- Nhận giao Hoa tươi, quà tặng trong ngày đến Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn) cho những đơn đặt hàng trước 3:00 PM (Pacific Time - PST).
Phương thức giao hàng:
- Chúng tôi sẽ liên lạc với người nhận để cố gắng muốn biết người nhận sẽ được giao hàng tại địa chỉ nào theo họ thích trước khi giao hàng.
- Chúng tôi bảo đảm rằng chúng tôi sẽ giao hàng nhanh chóng tới tất cả các nơi trong Việt Nam trong một thời gian sớm nhất.
- Chúng tôi giao hàng mỗi ngày đặc biệt vào những ngày cuối tuần, ngày lễ hoặc những dịp đặc biệt như mùa Giáng Sinh, ngày Lễ Tình Nhân, và ngày Lễ của Mẹ, v.v…
Tất cả những đơn đặt hàng được đưa đến chúng tôi hoặc bởi trung gian và được chuyển đến theo đúng thời gian biểu đã chọn.
STT | Nơi chuyển đến | Thời gian | Giá |
---|---|---|---|
1 | Quận 1 - FREE - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $0.00 USD |
2 | Quận 2 - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $9.95 USD |
3 | Quận 3 - FREE - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $0.00 USD |
4 | Quận 4 - FREE - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $0.00 USD |
5 | Quận 5 - FREE - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $0.00 USD |
6 | Quận 6 - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $8.95 USD |
7 | Quận 7 - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $7.95 USD |
8 | Quận 8 - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $7.95 USD |
9 | Quận 9 - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $8.95 USD |
10 | Quận 10 - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $8.95 USD |
11 | Quận 11 - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $8.95 USD |
12 | Quận 12 - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $8.95 USD |
13 | Quận Bình Chánh - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $9.95 USD |
14 | Quận Bình Dương - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $11.95 USD |
15 | Quận Bình Tân - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $8.95 USD |
16 | Quận Bình Thạnh - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $7.95 USD |
17 | Quận Cần Giờ - Thành Phố Hồ Chí Minh | 36 giờ | $8.95 USD |
18 | Quận Củ Chi - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $8.95 USD |
19 | Quận Gò Vấp - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $9.95 USD |
20 | Quận Hóc Môn - Thành Phố Hồ Chí Minh | 36 giờ | $8.95 USD |
21 | Quận Nhà Bè - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $8.95 USD |
22 | Quận Phú Nhuận - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $8.95 USD |
23 | Quận Tân Bình - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $8.95 USD |
24 | Quận Tân Phú - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $8.95 USD |
25 | Quận Tân Quý - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $8.95 USD |
26 | Quận Thủ Đức - Thành Phố Hồ Chí Minh | 24 giờ | $10.95 USD |
27 | An Giang | 48 giờ | $10.95 USD |
28 | Bà Rịa Vũng Tàu | 36 giờ | $9.95 USD |
29 | Bắc Cạn | 72 giờ | $9.95 USD |
30 | Bắc Giang | 72 giờ | $8.95 USD |
31 | Bạc Liêu | 72 giờ | $8.95 USD |
32 | Bắc Ninh | 72 giờ | $8.95 USD |
33 | Bảo Lộc - Lâm Đồng | 48 giờ | $8.95 USD |
34 | Bến Tre | 72 giờ | $8.95 USD |
35 | Biên Hoà - Đồng Nai | 48 giờ | $10.95 USD |
36 | Bình Định | 72 giờ | $9.95 USD |
37 | Bình Dương | 24 giờ | $10.95 USD |
38 | Bình Phước | 48 giờ | $7.95 USD |
39 | Bình Thuận | 72 giờ | $8.95 USD |
40 | Cà Mau | 72 giờ | $9.95 USD |
41 | Cái Bè - Tiền Giang | 48 giờ | $8.95 USD |
42 | Cai Lậy - Tiền Giang | 60 giờ | $8.95 USD |
43 | Cần Thơ | 48 giờ | $8.95 USD |
44 | Cao Bằng | 72 giờ | $9.95 USD |
45 | Đà Lạt - Lâm Đồng | 48 giờ | $8.95 USD |
46 | Đà Nẵng | 72 giờ | $9.95 USD |
47 | Đắc Lắc | 72 giờ | $9.95 USD |
48 | Đồng Nai | 48 giờ | $11.95 USD |
49 | Đồng Tháp | 72 giờ | $8.95 USD |
50 | Gia Lai | 72 giờ | $9.95 USD |
51 | Hà Giang | 72 giờ | $9.95 USD |
52 | Hạ Long - Quảng Ninh | 72 giờ | $9.95 USD |
53 | Hà Nam | 72 giờ | $9.95 USD |
54 | Hà Nội | 48 giờ | $10.95 USD |
55 | Hà Tây | 72 giờ | $9.95 USD |
56 | Hà Tĩnh | 72 giờ | $6.99 USD |
57 | Hải Dương | 72 giờ | $6.99 USD |
58 | Hải Phòng | 48 giờ | $8.95 USD |
59 | Hậu Giang | 72 giờ | $9.95 USD |
60 | Hoà Bình | 72 giờ | $9.95 USD |
61 | Hội An - Đà Nẵng | 72 giờ | $9.95 USD |
62 | Hưng Yên | 72 giờ | $9.95 USD |
63 | Khánh Hoà | 48 giờ | $8.95 USD |
64 | Kiên Giang | 72 giờ | $9.95 USD |
65 | Kon Tum | 72 giờ | $9.95 USD |
66 | Lai Châu | 72 giờ | $9.95 USD |
67 | Lâm Đồng | 48 giờ | $8.95 USD |
68 | Lạng Sơn | 72 giờ | $9.95 USD |
69 | Lào Cai | 72 giờ | $9.95 USD |
70 | Long An | 72 giờ | $9.95 USD |
71 | Long Khánh - Đồng Nai | 48 giờ | $8.95 USD |
72 | Mỹ Tho - Tiền Giang | 72 giờ | $8.95 USD |
73 | Nam Định | 72 giờ | $7.95 USD |
74 | Nghệ An | 72 giờ | $8.95 USD |
75 | Nha Trang - Khánh Hoà | 48 giờ | $8.95 USD |
76 | Ninh Bình | 72 giờ | $9.95 USD |
77 | Ninh Thuận | 72 giờ | $9.95 USD |
78 | Phan Thiết - Bình Thuận | 72 giờ | $8.95 USD |
79 | Phú Quốc - Kiên Giang | 72 giờ | $9.95 USD |
80 | Phú Thọ | 72 giờ | $8.95 USD |
81 | Phú Yên | 72 giờ | $9.95 USD |
82 | Quang Bình | 72 giờ | $9.95 USD |
83 | Quảng Nam | 72 giờ | $9.95 USD |
84 | Quảng Ngãi | 72 giờ | $9.95 USD |
85 | Quảng Ninh | 72 giờ | $9.95 USD |
86 | Quảng Trị | 72 giờ | $9.95 USD |
87 | Quy Nhơn - Bình Định | 72 giờ | $9.95 USD |
88 | Sa Đéc - Đồng Tháp | 72 giờ | $9.95 USD |
89 | Sóc Trăng | 72 giờ | $9.95 USD |
90 | Sơn La | 72 giờ | $9.95 USD |
91 | Tân An - Long An | 72 giờ | $9.95 USD |
92 | Tây Ninh | 72 giờ | $9.95 USD |
93 | Thái Bình | 72 giờ | $9.95 USD |
94 | Thái Nguyên | 72 giờ | $9.95 USD |
95 | Thanh Hoá | 72 giờ | $9.95 USD |
96 | Thủ Dầu Một - Bình Dương | 24 giờ | $8.95 USD |
97 | Thừa Thiên Huế | 72 giờ | $9.95 USD |
98 | Tiền Giang | 72 giờ | $8.95 USD |
99 | Trà Vinh | 72 giờ | $9.95 USD |
100 | Trảng Bàng - Tây Ninh | 72 giờ | $9.95 USD |
101 | Tuyên Quang | 72 giờ | $9.95 USD |
102 | Vinh - Nghệ An | 72 giờ | $9.95 USD |
103 | Vĩnh Long | 72 giờ | $9.95 USD |
104 | Vĩnh Phúc | 72 giờ | $9.95 USD |
105 | Vũng Tàu - Bà Rịa Vũng Tàu | 48 giờ | $8.95 USD |
106 | Yên Bái | 72 giờ | $9.95 USD |
107 | Huế | 24 giờ | $9.95 USD |